
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Akzhayik Uralsk U19 | Akzhayik Uralsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Akzhayik Uralsk II | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 16-06-2013 | Akzhayik Uralsk Reserves | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Shakhtyor Karagandy | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2016 | FK Aktobe Lento | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Rostov | FC Kairat Almaty | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | FC Kairat Almaty | FK Rostov | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | FK Rostov | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | FC Kairat Almaty | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FK Aktobe Lento | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Tobol Kostanai | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 16:00 | Sabah Baku | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 17:00 | Norway | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 15:00 | Kazakhstan | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Tobol Kostanai | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | St. Gallen | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 18-07-2024 15:00 | Tobol Kostanai | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 11-07-2024 17:00 | MFK Ruzomberok | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani cup winner | 1 | 24/25 |
| Kazakh Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Kazakh cup winner | 4 | 20/21 17/18 16/17 12/13 |
| Kazakh champion | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |