
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Santos FC U20 | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Santos | FC Shakhtar Donetsk | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | FC Shakhtar Donetsk | Internacional RS | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Internacional RS | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-03-2014 | FC Shakhtar Donetsk | Internacional RS | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Internacional RS | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2015 | FC Shakhtar Donetsk | Palmeiras | - | Cho thuê |
| 10-06-2015 | Palmeiras | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-06-2015 | FC Shakhtar Donetsk | CR Flamengo | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | CR Flamengo | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-04-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Internacional RS | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 23:00 | Sao Paulo | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2025 22:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-11-2025 00:00 | Internacional RS | Santos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-11-2025 00:30 | Ceara | Internacional RS | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2025 21:30 | Internacional RS | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:00 | Vitoria BA | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 21:30 | Internacional RS | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 20:30 | Fluminense RJ | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 23:00 | Mirassol | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2025 21:30 | Internacional RS | Botafogo RJ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 2 | 24/25 13/14 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Ukrainian champion | 6 | 19/20 18/19 17/18 16/17 12/13 11/12 |
| Ukrainian cup winner | 5 | 18/19 17/18 16/17 12/13 11/12 |
| Brazilian cup winner | 2 | 15 10 |
| Under 20 World Champion | 1 | 11 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 10/11 |
| Campeão Paulista | 2 | 10/11 09/10 |