
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2021 | PSV Eindhoven | Spartak Moscow | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2022 | Spartak Moscow | Feyenoord | - | Cho thuê |
| 09-08-2022 | Feyenoord | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2022 | Spartak Moscow | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Fortuna Dusseldorf | Free player | - | Giải phóng |
| 15-09-2023 | Free player | Western Sydney | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | Western Sydney | Preuben Munster | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2025 12:30 | Arminia Bielefeld | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-11-2025 12:00 | Preuben Munster | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-11-2025 17:30 | SpVgg Greuther Fürth | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-10-2025 12:30 | 1. FC Magdeburg | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-10-2025 11:00 | Preuben Munster | Dynamo Dresden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-10-2025 11:00 | Hertha Berlin | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 28-09-2025 11:30 | Preuben Munster | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-09-2025 16:30 | 1. FC Kaiserslautern | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-09-2025 11:30 | Preuben Munster | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-08-2025 11:00 | VfL Bochum 1848 | Preuben Munster | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 14/15 13/14 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League runner up | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 3 | 18/19 16/17 15/16 |
| Dutch champion | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Dutch Super Cup winner | 2 | 17 16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |
| European Under-17 champion | 1 | 12 |