
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1996 | DJK Arminia Bochum Youth | TuS Querenburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2000 | TuS Querenburg Youth | VfL Bochum Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | VfL Bochum Youth | Bochum U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Bochum U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | VfL Bochum U19 | VfL Bochum II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | VfL Bochum II | Rot-Weiss Essen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Rot-Weiss Essen | Erzgebirge Aue | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Erzgebirge Aue | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hansa Rostock | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Arminia Bielefeld | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | SV Sandhausen | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | Bandirmaspor | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 13:00 | Pendikspor | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24-10-2025 13:00 | Erzurum BB | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17-10-2025 17:00 | Umraniyespor | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2025 16:00 | Umraniyespor | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2025 14:00 | Boluspor | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-09-2025 14:00 | Umraniyespor | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2025 13:00 | Istanbulspor | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30-08-2025 16:00 | Umraniyespor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Umraniyespor | Manisa Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Erzurum BB | Umraniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 19/20 |
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 18/19 |
| Landespokal Niederrhein Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Saxony Cup winner | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 1 | 10/11 |