
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | Belvedere FC | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Fulham U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Fulham U23 | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2016 | Fulham | Mansfield Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Mansfield Town | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2017 | Fulham | Hartlepool United | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Hartlepool United | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2018 | Fulham | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2025 16:30 | Shamrock Rovers | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 29-10-2025 20:00 | Shamrock Rovers | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 17-10-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 10-10-2025 19:00 | Shamrock Rovers | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-09-2025 18:45 | Waterford United | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 19:00 | Shamrock Rovers | St Joseph's FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-09-2024 19:00 | Shamrock Rovers | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 19:00 | Shamrock Rovers | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 11-08-2024 18:00 | Shamrock Rovers | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 02-08-2024 18:45 | Waterford United | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Irish champion | 5 | 24/25 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Irish cup winner | 2 | 24/25 18/19 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |