
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Shakhtar Academy | FC Shakhtar Donetsk U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2010 | FC Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2013 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Shakhtar Donetsk | Dynamo Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2022 | Dynamo Moscow | VfL Bochum 1848 | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | VfL Bochum 1848 | Dynamo Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Dynamo Moscow | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-05-2025 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 12-04-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-03-2025 19:30 | Bayer 04 Leverkusen | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 16-03-2025 15:10 | VfL Bochum 1848 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-02-2025 14:30 | Holstein Kiel | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | VfL Bochum 1848 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Player of the Year | 1 | 19/20 |
| Ukrainian champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Ukrainian cup winner | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Champions League participant | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 15/16 |