
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2023 | Arsenal U18 | Hitchin Town | - | Cho thuê |
| 19-02-2023 | Hitchin Town | Arsenal U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Arsenal U18 | Leatherhead FC | - | Cho thuê |
| 31-10-2023 | Leatherhead FC | Arsenal U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-03-2024 | Arsenal U18 | Cheshunt FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Cheshunt FC | Arsenal U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Arsenal U23 | Hitchin Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Hitchin Town | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 02-11-2025 13:00 | Stoke City U21 | West Bromwich U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 21-10-2025 18:00 | Braintree Town | West Bromwich U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 03-10-2025 12:00 | West Bromwich U21 | Leeds United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Ngoại hạng Anh Quốc tế | 30-09-2025 18:00 | West Bromwich U21 | Nordsjaelland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 09-09-2025 18:00 | Boreham Wood | West Bromwich U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 29-08-2025 18:00 | West Bromwich U21 | Crystal Palace U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 25-08-2025 13:00 | West Bromwich U21 | Aston Villa U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:45 | Colchester United | Arsenal U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 03-09-2024 18:00 | Leyton Orient | Arsenal U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 30-08-2024 18:00 | Arsenal U21 | Aston Villa U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu