
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Levski Sofia Youth | Slavia Sofia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Slavia Sofia U19 | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2017 | Slavia Sofia | Fiorentina | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2018 | Fiorentina | Ternana | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Ternana | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2019 | Fiorentina | Bisceglie 1913 | - | Cho thuê |
| 30-06-2020 | Bisceglie 1913 | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-09-2020 | Fiorentina | Pro Vercelli | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Pro Vercelli | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2021 | Fiorentina | Spezia | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Spezia | Venezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Venezia | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2025 16:15 | Spezia | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2025 16:15 | Monza | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | Avellino | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 17:30 | Spezia | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Spain | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Bulgaria | Turkiye | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2025 18:30 | A.C. Reggiana 1919 | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-09-2025 13:00 | Venezia | Spezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 20-09-2025 13:00 | Spezia | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 18-08-2025 16:30 | Spezia | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |