
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Akademia FC Krasnodar | FK Krasnodar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FK Krasnodar Youth | FK Krasnodar 2 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FK Krasnodar 2 | FK Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Krasnodar | Paris Saint Germain | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Pháp | 24-05-2025 19:00 | Stade DE Reims | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 01-04-2025 19:10 | USL Dunkerque | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-03-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-03-2025 16:00 | Stade Rennais FC | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 26-02-2025 20:10 | Stade Briochin | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 15-02-2025 20:05 | Toulouse FC | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 04-02-2025 20:10 | Le Mans | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 20:00 | RC Lens | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-12-2024 20:00 | AS Monaco | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2024 20:00 | FC Bayern Munich | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Supercup Winner | 1 | 25/26 |
| French Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| French champion | 1 | 24/25 |
| Champions League Winner | 1 | 24/25 |
| French cup winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Best young player | 1 | 19 |