
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SuperSport United Youth | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2009 | Supersport United | Ubuntu Cape Town FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Ubuntu Cape Town FC | Supersport United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | Supersport United | Ubuntu Cape Town FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Ubuntu Cape Town FC | Supersport United | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2012 | Supersport United | Royal AM | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Royal AM | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2018 | Cape Town City FC | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2022 | Mamelodi Sundowns | Cape Town City FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Cape Town City FC | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2023 | Mamelodi Sundowns | Supersport United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-12-2025 17:30 | Siwelele | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-11-2025 13:30 | AmaZulu | Siwelele | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-11-2025 17:30 | Stellenbosch FC | Siwelele | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2025 13:00 | Magesi | Siwelele | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-08-2025 17:30 | Siwelele | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-08-2025 17:30 | Siwelele | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-05-2025 10:00 | Supersport United | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-05-2025 17:30 | Supersport United | Orlando Pirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-05-2025 13:00 | Stellenbosch FC | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 03-05-2025 15:45 | Supersport United | Chippa United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South African champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| MTN8 Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Nedbank Cup Winner | 1 | 21/22 |
| South African cup winner | 1 | 19/20 |