
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2013 | FK Lovcen Cetinje II | Lovcen Cetinje | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2015 | Lovcen Cetinje | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Buducnost Podgorica | Riga FC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2018 | Riga FC | Vereya | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Vereya | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2020 | Botev Vratsa | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | FK Napredak Krusevac | Radnik Bijeljina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Radnik Bijeljina | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2022 | Borac Banja Luka | Al-Orubah | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2023 | Al-Orubah | Decic Tuzi | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2024 | Decic Tuzi | Mornar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 16:00 | FC Noah | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2024 18:45 | Mornar | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | Mornar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:00 | Dinamo Tbilisi | Mornar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:45 | Mornar | Dinamo Tbilisi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 03-03-2024 14:30 | Decic Tuzi | Mornar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 24-02-2024 13:00 | FK Mladost DG | Mornar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin champion | 2 | 23/24 16/17 |
| Latvian cup winner | 1 | 18 |
| Latvian champion | 1 | 18 |
| Montenegrin cup winner | 1 | 13/14 |