
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2019 | Athletic Bilbao B (w) | Athletic Club (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2023 | Athletic Club (w) | Real Madrid (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NWSL Nữ | 16-11-2025 20:10 | Orlando Pride Women | Gotham FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 08-11-2025 01:10 | Orlando Pride Women | Seattle Reign (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 18-10-2025 16:30 | Washington Spirit Women | Orlando Pride Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 11-10-2025 00:00 | Orlando Pride Women | Portland Thorns FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 04-10-2025 00:00 | Houston Dash Women | Orlando Pride Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 01-10-2025 01:00 | Club America Women | Orlando Pride Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 27-09-2025 02:30 | San Diego Wave Women | Orlando Pride Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 20-09-2025 00:00 | Orlando Pride Women | North Carolina Courage Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 17-09-2025 00:00 | Chorrillo Women | Orlando Pride Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 13-09-2025 21:00 | Orlando Pride Women | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FFA Cup of Nations runner-up | 1 | 23 |
| FIFA Women's World Cup winner | 1 | 23 |
| Trofeo Ramon de Carranza winner | 1 | 19 |
| UEFA U19 Championship Women winner | 1 | 18 |
| UEFA U17 Championship Women runner-up | 1 | 17 |