
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Barcelona U16 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2014 | FC Barcelona Atlètic | Sassuolo | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | Sassuolo | AS Roma | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2015 | AS Roma | Sporting Gijon | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Sporting Gijon | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2016 | AS Roma | Real Betis | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2019 | Real Betis | Genoa | 0.55M € | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Genoa | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2021 | Real Betis | Torino | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 01-12-2025 19:45 | Bologna | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 14:00 | Cremonese | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 19-11-2025 01:30 | Mexico | Paraguay | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 18:45 | Cremonese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 14-10-2025 11:00 | South Korea | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Nhật Bản | 10-10-2025 10:20 | Japan | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 16:00 | Inter Milan | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 13:00 | Como | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 13:00 | Cremonese | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 13/14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |