
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Gremio (RS) | SER Caxias RS | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2012 | SER Caxias RS | FC Zurich | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | FC Zurich | Stade Rennais FC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | Stade Rennais FC | PAOK Saloniki | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2017 | PAOK Saloniki | Qarabag | 0.7M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Qarabag | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2018 | PAOK Saloniki | FC Astana | 0.25M € | Cho thuê |
| 30-01-2019 | FC Astana | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2019 | PAOK Saloniki | Kayserispor | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2021 | Kayserispor | Sivasspor | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-04-2022 | Sivasspor | Internacional RS | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-02-2024 | Internacional RS | Corinthians Paulista (SP) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2025 | Corinthians Paulista (SP) | Ceara | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2025 22:00 | Mirassol | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-11-2025 00:30 | Ceara | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | Ceara | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 23:00 | Ceara | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 19:00 | Ceara | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-10-2025 22:00 | Fluminense RJ | Ceara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 21:30 | Ceara | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2025 23:00 | Sport Club do Recife | Ceara | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 23:30 | Ceara | Santos | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 22:00 | Vitoria BA | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| Turkish cup winner | 1 | 21/22 |
| Greek champion | 1 | 19 |
| Greek cup winner | 2 | 19 17 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 16/17 |
| Azerbaijani champion | 1 | 17/18 |
| Kazakh champion | 1 | 17/18 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Swiss cup winner | 1 | 13/14 |