
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-08-2008 | NK Naprijed Hreljin | NK Klana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | NK Klana | HNK Rijeka Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | HNK Rijeka Youth | HNK Rijeka U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | HNK Rijeka U17 | Rijeka U19 | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2014 | Rijeka U19 | NK Pomorac Kostrena | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | NK Pomorac Kostrena | Rijeka U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2014 | Rijeka U19 | Fiorentina U19 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2014 | HNK Rijeka U19 | Fiorentina Primavera | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Fiorentina U19 | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2016 | Fiorentina | Salernitana | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Salernitana | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2016 | Fiorentina | Benevento | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Benevento | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2017 | Fiorentina | Brescia | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Brescia | Feralpisalo | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Feralpisalo | Brescia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Brescia | Free player | - | Giải phóng |
| 19-09-2018 | Free player | NK Osijek II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | NK Osijek II | Free player | - | Giải phóng |
| 24-01-2021 | Free player | Hrvatski dragovoljac | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | Hrvatski dragovoljac | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | NK Varteks Varazdin | NK Croatia Zmijavci | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | NK Croatia Zmijavci | DSV Leoben | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | DSV Leoben | NK Orijent Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 09-03-2024 14:30 | NK Dugopolje | HNK Orijent 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 1 | 22/23 |
| Croatian Second League Champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
| Croatian cup winner | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |