
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | CF Estrela Amadora Formação | SL Benfica Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2020 | Benfica | Manchester City | 71M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 02-12-2025 19:30 | Fulham | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 15:00 | Manchester City | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 17:30 | Newcastle United | Manchester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 14:00 | Portugal | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Ireland | Portugal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 16:30 | Manchester City | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Manchester City | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-11-2025 16:30 | Manchester City | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-10-2025 14:00 | Aston Villa | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Villarreal CF | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner UEFA Nations League | 2 | 25 19 |
| English Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
| English Champion | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Champions League participant | 8 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 |
| FA Cup Winner | 1 | 23 |
| Champions League Winner | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| English League Cup winner | 1 | 21 |
| Footballer of the Year | 1 | 21 |
| Player of the Year | 1 | 20/21 |
| Defender of the Year | 1 | 20/21 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 20 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| International Champions Cup winner | 1 | 19 |
| Portuguese champion | 1 | 18/19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |