
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | Sigma FC Academy | Roughriders Yavapai College | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Roughriders Yavapai College | Sigma FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-05-2015 | Sigma FC | FC Montréal | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Montréal | Swope Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Swope Park Rangers | Sigma FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2018 | Sigma FC | Nykopings BIS | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2018 | Nykopings BIS | Free player | - | Giải phóng |
| 25-02-2019 | Free player | Forge FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | Forge FC | York United FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2024 | York United FC | Atletico Ottawa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Canadian Champion | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
| CPL Shield Winner | 1 | 20/21 |