
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-10-2015 | Club Nacional B | Santos Laguna II | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Santos Laguna II | Club Nacional B | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2016 | Club Nacional B | Tampico Madero | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Tampico Madero | Club Nacional B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Club Nacional B | Santos Laguna II | - | Cho thuê |
| 09-04-2017 | Santos Laguna II | Club Nacional B | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2017 | Club Nacional B | Racing Club Montevideo | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Racing Club Montevideo | Club Nacional B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Club Nacional B | Racing Club Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2019 | Racing Club Montevideo | Montevideo City Torque | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Montevideo City Torque | Racing Club Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Racing Club Montevideo | Free player | - | Giải phóng |
| 24-02-2020 | Free player | Cerro Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2021 | Cerro Montevideo | Santiago Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2021 | Santiago Wanderers | Free player | - | Giải phóng |
| 01-09-2021 | Free player | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | Danubio FC | CA Huracan | - | Cho thuê |
| 15-01-2023 | CA Huracan | Danubio FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2023 | Danubio FC | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Liverpool URU | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2024 | CA River Plate Montevideo | Miramar Misiones FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2025 | Miramar Misiones FC | Rajasthan United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 29-10-2025 02:00 | CD Motagua | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 15-08-2025 02:00 | CD Motagua | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 30-07-2025 00:00 | Hankook Verdes | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 06-04-2025 10:30 | Inter Kashi | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 28-03-2025 11:00 | Rajasthan United FC | Delhi FC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 23-03-2025 11:00 | Rajasthan United FC | Namdhari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 16-03-2025 11:00 | Rajasthan United FC | Shillong Lajong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 09-03-2025 11:00 | Rajasthan United FC | Gokulam Kerala FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 01-03-2025 11:00 | Churchill Brothers | Rajasthan United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Ấn Độ | 24-02-2025 10:30 | Rajasthan United FC | Real Kashmir | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
| Uruguayan 2nd tier Champion | 1 | 18/19 |