
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Free player | Mölnlycke IF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2015 | Mölnlycke IF | Sävedalens IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Sävedalens IF | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Orgryte | Hammarby | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2023 | Hammarby | Ulsan HD FC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-11-2025 05:00 | Ulsan HD FC | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 22-11-2025 07:30 | Gwangju Football Club | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 09-11-2025 07:30 | Ulsan HD FC | Suwon Football Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-10-2025 05:00 | Ulsan HD FC | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-10-2025 05:00 | Ulsan HD FC | Gwangju Football Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 05-10-2025 05:00 | Gimcheon Sangmu Football Club | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2025 12:15 | Shanghai Shenhua FC | Ulsan HD FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 21-09-2025 07:30 | Ulsan HD FC | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 13-09-2025 10:00 | Pohang Steelers | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| South Korean champion | 2 | 23/24 22/23 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 23/24 |
| Swedish cup winner | 1 | 21 |