
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-07-2018 | FC Dallas Academy | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
| 25-04-2019 | FC Dallas | North Texas SC | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | North Texas SC | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2020 | FC Dallas | North Texas SC | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | North Texas SC | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2021 | FC Dallas | SK Austria Klagenfurt | - | Cho thuê |
| 03-05-2022 | SK Austria Klagenfurt | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-03-2023 | FC Dallas | Columbus Crew B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Columbus Crew B | Free player | - | Giải phóng |
| 24-03-2024 | Columbus Crew B | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-11-2025 00:00 | North Carolina | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 01-11-2025 23:30 | North Carolina | Loudoun United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 21:00 | Loudoun United | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-10-2025 23:00 | North Carolina | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-10-2025 20:00 | Detroit City | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-09-2025 23:30 | Tampa Bay Rowdies | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-09-2025 23:00 | North Carolina | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-09-2025 22:00 | Lexington | North Carolina | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 02:30 | Las Vegas Lights | North Carolina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-08-2025 23:30 | North Carolina | Detroit City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 1 | 19 |
| USL1 Cup Champion | 1 | 19 |