
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Altinordu FK Youth | Altinordu U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Altinordu U16 | AltinorduU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AltinorduU17 | Altinordu U19 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Altinordu U19 | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2022 | Altinordu | Trabzonspor | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2022 | Trabzonspor | Warta Poznan | 0.075M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Warta Poznan | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Stoke City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Hull City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Hull City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 12:30 | Hull City | Portsmouth | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Derby County | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 12:30 | Norwich City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Hull City | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Hull City | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Birmingham City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 11:30 | Hull City | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish champion | 1 | 21/22 |