
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2018 | Anorthosis Famagusta U21 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Inter Milan U20 | Inter Under 18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Inter Under 18 | Inter Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2019 | Inter Milan Primavera | Sampdoria Primavera | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2019 | Inter Milan U20 | Sampdoria U19 | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | Sampdoria U19 | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 06-09-2024 16:00 | Lithuania | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 25-03-2024 17:00 | Cyprus | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 10-03-2024 15:00 | Anorthosis Famagusta FC | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 04-03-2024 18:30 | Omonia Nicosia FC | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 17-02-2024 17:00 | AEK Larnaca | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 04-02-2024 14:00 | Anorthosis Famagusta FC | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 27-01-2024 16:00 | Anorthosis Famagusta FC | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 02-01-2024 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 16-12-2023 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 10-12-2023 15:00 | Ethnikos Achnas FC | Anorthosis Famagusta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Cypriot cup winner | 1 | 20/21 |