
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | AD Centro Olimpico(w) | SC Corinthians Paulista (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2021 | SC Corinthians Paulista (w) | Madrid CFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng Nhất nữ Anh | 10-05-2025 11:30 | Aston Villa Women | Brighton H.A. Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 20-04-2025 13:00 | Tottenham Hotspur Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 23-03-2025 16:30 | Aston Villa Women | Manchester United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 16-03-2025 14:00 | Crystal Palace Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh, Nữ | 09-03-2025 12:30 | Manchester City Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 02-03-2025 14:00 | Aston Villa Women | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 16-02-2025 15:00 | Leicester City Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh, Nữ | 08-02-2025 12:00 | Aston Villa Women | Brighton H.A. Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 14:30 | Aston Villa Women | Chelsea FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 18-01-2025 17:30 | Everton FC Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima runner-up | 1 | 22 |
| Torneio Internacional Feminino de Seleções winner | 1 | 21 |
| Brasileiro Women winner | 2 | 20 18 |
| Paulista Women winner | 2 | 20 19 |
| Brasileiro Women runner-up | 2 | 19 17 |
| CONMEBOL Libertadores Femenina winner | 1 | 19 |
| Paulista Women runner-up | 1 | 18 |