
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Stanway Rovers | Heybridge Swifts | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Heybridge Swifts | Chelmsford City | - | Cho thuê |
| 31-08-2013 | Chelmsford City | Heybridge Swifts | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2014 | Heybridge Swifts | Chelmsford City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Chelmsford City | Braintree Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Braintree Town | Dagenham Redbridge | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2018 | Dagenham Redbridge | Ebbsfleet United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Ebbsfleet United | Bromley | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Walsall | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Bromley | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Bromley | Barrow | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 12:30 | Colchester United | Bromley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Bromley | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Bromley | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 11:30 | Cambridge United | Bromley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Bromley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Bromley | Tranmere Rovers | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Bromley | Chesterfield | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu