
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Lyonnais II | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lyon | FC Bayern Munich | 41M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | FC Bayern Munich | Lyon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 19:45 | Lyon | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Maccabi Tel Aviv | Lyon | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 14:00 | AJ Auxerre | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 19:45 | Lyon | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 19:45 | Stade Brestois 29 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | Paris FC | Lyon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 19:45 | Lyon | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Lyon | FC Basel 1893 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 15:00 | OGC Nice | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-09-2025 18:45 | Lyon | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Champion | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| German Super Cup winner | 4 | 21/22 20/21 18/19 17/18 |
| Champions League participant | 6 | 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 15/16 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 21 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
| Champions League Winner | 1 | 19/20 |
| German cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| World Cup winner | 1 | 18 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| German cup runner-up | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 3 | 16/17 14/15 13/14 |