
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2012 | Náutico U20 | Nautico Capibaribe PE | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2013 | Nautico Capibaribe PE | Granada CF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2013 | Granada CF | Udinese | - | Cho thuê |
| 28-01-2014 | Udinese | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2014 | Granada CF | Udinese | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2014 | Udinese | Atletico Mineiro | 0.1M € | Cho thuê |
| 19-07-2015 | Atletico Mineiro | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2015 | Udinese | Atletico Mineiro | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Atletico Mineiro | Hamburger SV | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2019 | Hamburger SV | Zenit St. Petersburg | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-10-2025 11:30 | FC Sochi | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 10-10-2025 11:00 | South Korea | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-09-2025 16:30 | Zenit St. Petersburg | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-09-2025 16:30 | FK Krasnodar | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 05-09-2025 00:30 | Brazil | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-08-2025 17:30 | Akhmat Grozny | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 03-08-2025 15:00 | Zenit St. Petersburg | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-07-2025 15:00 | Zenit St. Petersburg | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-05-2025 13:30 | Zenit St. Petersburg | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-05-2025 16:00 | FK Rostov | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian Super Cup winner | 5 | 24/25 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Russian champion | 5 | 24 23 22 21 20 |
| Russian cup winner | 2 | 24 20 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Best assist provider | 1 | 20/21 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| Olympic champion | 1 | 16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Brazilian cup winner | 1 | 14 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 13/14 |