
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Skonto Academy | Skonto Riga (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Skonto Riga (- 2016) | RTU FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2017 | RTU FC | FC RFS II | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | FC RFS II | BFC Daugavpils | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | BFC Daugavpils | FC RFS II | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-03-2020 | FC RFS II | Jelgava | - | Cho thuê |
| 18-07-2020 | Jelgava | FC RFS II | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2020 | FC RFS II | FK Valmiera | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | FK Valmiera | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | Rigas Futbola Skola | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-11-2025 14:30 | Tatran Presov | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2025 17:00 | Tatran Presov | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-10-2025 17:00 | Slovan Bratislava | Tatran Presov | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Latvia | England | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 13:00 | Latvia | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-10-2025 16:00 | KFC Komarno | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 18:30 | FK Kosice | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-09-2025 16:00 | Tatran Presov | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Albania | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-09-2025 13:00 | Latvia | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 1 | 24 |
| Latvian champion | 2 | 24 22 |