
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-09-2017 | Team Wellington Youth (2004 - 2021) | Auckland City FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Auckland City FC Youth | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2018 | Auckland City | Eastern Suburbs AFC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Eastern Suburbs AFC | Helsingor | Free | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Helsingor | Kolding FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Kolding FC | Helsingor | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2022 | Helsingor | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Kolding FC | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2025 17:00 | Kolding FC | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-09-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-09-2025 12:00 | Kolding FC | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 14:00 | Sonderjyske | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-03-2025 17:00 | FC Copenhagen | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-03-2025 13:00 | Sonderjyske | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 15:00 | Sonderjyske | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Vejle | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-09-2024 12:00 | Sonderjyske | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2024 14:00 | Midtjylland | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 24 |
| Danish third tier champion | 1 | 23 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| New Zealand champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Minor Premiership winner (NZL) | 1 | 17/18 |