
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | KSV Hessen Kassel Youth | Arminia Bielefeld U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Arminia Bielefeld U17 | Arminia Bielefeld U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Arminia Bielefeld U19 | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Arminia Bielefeld | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | TSV 1860 München | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Arminia Bielefeld | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| FIFA Club World Cup | 23-06-2025 01:00 | Manchester City | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 17-05-2025 15:30 | Crystal Palace | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 27-04-2025 15:30 | Nottingham Forest | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-04-2025 19:00 | Manchester City | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 19-04-2025 14:00 | Everton | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 12-04-2025 11:30 | Manchester City | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 15-03-2025 15:00 | Manchester City | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-03-2025 17:45 | Manchester City | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 08-02-2025 12:15 | Leyton Orient | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 16:30 | Arsenal | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 24 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 23/24 |
| English Champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| FA Cup Winner | 1 | 23 |
| Champions League Winner | 1 | 22/23 |
| German second tier champion | 1 | 19/20 |
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
| Westphalia Cup winner | 2 | 12/13 11/12 |