
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Bnei Yehuda Tel Aviv U19 | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2017 | Omonia Nicosia FC | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2018 | Beitar Jerusalem | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Hapoel Tel Aviv | Standard Sumgayit | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2020 | Standard Sumgayit | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Atromitos Athens | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | Ashdod MS | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2022 | Maccabi Bnei Reineh | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2024 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Umm Al Fahm | - | Ký hợp đồng |
| 19-10-2024 | Hapoel Umm Al Fahm | SC Dimona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 08-03-2024 13:00 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Nof HaGalil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Hapoel Acre FC | Sekzia Ness Ziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 05-01-2024 13:00 | Sekzia Ness Ziona | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 22-12-2023 13:00 | Kafr Qasem | Sekzia Ness Ziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 1 | 16/17 |