
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Lazio Youth | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2012 | AS Roma U19 | Parma | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2012 | Parma | Sassuolo | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Sassuolo | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2013 | Parma | Pescara | - | Cho thuê |
| 02-01-2014 | Pescara | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2014 | Parma | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | LFA Reggio Calabria | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2014 | Parma | Frosinone | - | Cho thuê |
| 24-01-2015 | Frosinone | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2015 | Parma | Frosinone | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Frosinone | Pescara | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Pescara | Pro Vercelli | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Pro Vercelli | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2017 | Pescara | Trapani | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Trapani | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2018 | Pescara | Pro Vercelli | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Pro Vercelli | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Pescara | Pro Vercelli | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Pro Vercelli | CS Universitatea Craiova | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | CS Universitatea Craiova | Pro Vercelli | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Pro Vercelli | CS Universitatea Craiova | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2022 | CS Universitatea Craiova | Palermo | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2024 | Palermo | Catanzaro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-11-2025 16:15 | Catanzaro | ACD Virtus Entella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 21-11-2025 19:30 | Catanzaro | Pescara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2025 14:00 | Empoli | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2025 14:00 | Catanzaro | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-10-2025 19:30 | Mantova | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 17:30 | Catanzaro | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 19-10-2025 17:30 | Catanzaro | Padova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 13:00 | Monza | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-08-2025 19:00 | Catanzaro | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-05-2025 17:30 | Spezia | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Romanian cup winner | 1 | 20/21 |
| Promotion to 1st league | 3 | 14/15 12/13 10/11 |
| Italian Serie B champion | 1 | 12/13 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 2 | 11/12 10/11 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 11/12 |