
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2008 | AD Ceuta FC U19 | AD Ceuta FC B | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2009 | AD Ceuta FC B | UD Almería B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | UD Almería B | UD Melilla B | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2009 | AD Ceuta FC U19 | UD Melilla Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | UD Melilla B | UD Melilla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | UD Melilla | Numancia | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Numancia | Malaga | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | Malaga | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Atakas Hatayspor | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2024 | Al Wehda Mecca | Renaissance de Berkane | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 28-11-2025 16:00 | Rivers United | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-11-2025 19:00 | Renaissance de Berkane | Power Dynamos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp CAF | 18-10-2025 17:00 | Pyramids FC | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 25-05-2025 13:00 | Simba Sports Club | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 17-05-2025 19:00 | Renaissance de Berkane | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 27-04-2025 16:00 | CS Constantine | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 20-04-2025 19:00 | Renaissance de Berkane | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 09-04-2025 19:00 | Renaissance de Berkane | ASEC MIMOSAS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 02-04-2025 16:00 | ASEC MIMOSAS | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 19-01-2025 19:00 | Renaissance de Berkane | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 24/25 |
| Moroccan champion | 1 | 24/25 |
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 24 |
| Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 17 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |