
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | OFK Petrovac | OFK Titograd | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2017 | OFK Titograd | KOM Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2018 | KOM Podgorica | OFK Petrovac | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2020 | OFK Petrovac | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Tampines Rovers FC | Bali United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-11-2025 08:30 | Borneo FC | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-11-2025 12:00 | Bali United | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-11-2025 08:30 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Bali United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-11-2025 12:00 | Bali United | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-10-2025 12:00 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jepara | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 18:30 | Dinamo Brest | FK Sutjeska Niksic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-05-2025 12:00 | Persebaya Surabaya | Bali United | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-05-2025 12:00 | Bali United | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-04-2025 12:00 | Persatuan Sepakbola Makassar | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-04-2025 12:00 | Persib Bandung | Bali United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 21/22 19/20 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Singapurian Super Cup winner | 1 | 19/20 |