
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Wrexham U18 | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2011 | Wrexham | Tamworth | - | Cho thuê |
| 10-04-2011 | Tamworth | Wrexham | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2012 | Wrexham | Liverpool | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-03-2015 | Liverpool | Morecambe | - | Cho thuê |
| 19-04-2015 | Morecambe | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Liverpool | Aberdeen | - | Cho thuê |
| 09-01-2016 | Aberdeen | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2016 | Liverpool | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Huddersfield Town | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2018 | Liverpool | Leicester City | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 30-08-2025 14:00 | Millwall | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-08-2025 14:00 | Wrexham | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 16-08-2025 11:30 | Wrexham | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-08-2025 11:30 | Southampton | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-12-2024 14:00 | Leicester City | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Newcastle United | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Wales | Iceland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Manchester United | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 11-10-2024 18:45 | Iceland | Wales | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 24-09-2024 18:45 | Walsall | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Europa League participant | 4 | 21/22 20/21 15/16 14/15 |
| English Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| FA Cup Winner | 1 | 21 |
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| Europa League runner-up | 1 | 15/16 |