| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Free player | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2010 | Sporting CP U19 | CR Flamengo B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | CR Flamengo B | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | - | Cho thuê |
| 30-05-2012 | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | CR Flamengo B | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2013 | CR Flamengo B | Banga Gargzdai | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2013 | Banga Gargzdai | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2015 | Birkirkara FC | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Rakow Czestochowa | GD Tourizense | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2017 | GD Tourizense | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 15-12-2017 | Slavia Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | Free player | Stumbras | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Stumbras | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2020 | Al-Muharraq | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2022 | FK Panevezys | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
| 19-04-2024 | FK Atyrau | Dalvik Reynir | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2025 | Dalvik Reynir | KFA Austfjarda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian cup winner | 2 | 21 20 |
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 21 |
| Maltese cup winner | 1 | 14/15 |