
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2015 | Shakhtar Donetsk II | Zorya | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Zorya | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2017 | FC Shakhtar Donetsk | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | FC Mariupol | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2019 | FC Shakhtar Donetsk | Arsenal Kyiv | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Arsenal Kyiv | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2019 | FC Shakhtar Donetsk | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FC Mariupol | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2021 | FC Shakhtar Donetsk | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2023 | Metalist Kharkiv | Dnipro-1(2017-2024) | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Dnipro-1(2017-2024) | Metalist Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2023 | Metalist Kharkiv | Polissya Zhytomyr | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-09-2024 | Polissya Zhytomyr | Free player | - | Giải phóng |
| 11-01-2025 | Free player | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-11-2025 13:30 | LNZ Cherkasy | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-11-2025 13:30 | SC Poltava | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-10-2025 10:00 | Metalist 1925 Kharkiv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2025 10:00 | LNZ Cherkasy | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-09-2025 10:00 | LNZ Cherkasy | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-09-2025 12:30 | LNZ Cherkasy | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | LNZ Cherkasy | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-05-2025 12:30 | Obolon Kyiv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2025 11:00 | LNZ Cherkasy | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 21/22 |
| Ukrainian champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |