
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2012 | Brondby IF (w) | Brisbane Roar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2012 | Brisbane Roar (w) | Perth Glory (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | Perth Glory (w) | Fylkir Reykjavik Women | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-10-2015 | Fylkir Reykjavik Women | Melbourne City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-03-2016 | Melbourne City (w) | Notts County (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2016 | Notts County (w) | Melbourne City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-03-2017 | Melbourne City (w) | Valerenga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-12-2017 | Valerenga (w) | Melbourne City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-04-2018 | Melbourne City (w) | IFK Kalmar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | IFK Kalmar (w) | Levante UD (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Levante UD (w) | Avaldsnes (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-11-2019 | Avaldsnes (w) | Melbourne City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2020 | Melbourne City (w) | Sevilla FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2021 | Sevilla FC (w) | Pomigliano (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2022 | Pomigliano (w) | BK Hacken (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA EL W | 19-11-2025 17:30 | Inter Milan Women | BK Hacken Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 12-11-2025 17:30 | BK Hacken Women | Inter Milan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 28-03-2024 20:00 | Paris Saint Germain Women | BK Hacken Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 20-03-2024 17:45 | BK Hacken Women | Paris Saint Germain Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 30-01-2024 17:45 | Real Madrid Women | BK Hacken Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 24-01-2024 17:45 | BK Hacken Women | Paris FC Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League Nữ | 20-12-2023 20:00 | BK Hacken Women | Chelsea FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 14-12-2023 20:00 | Chelsea FC Women | BK Hacken Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FFA Cup of Nations winner | 2 | 23 19 |
| Svenska Cupen Women runner-up | 1 | 22/23 |
| Damallsvenskan runner-up | 1 | 22 |
| A-League Women winner | 5 | 19/20 17/18 16/17 15/16 10/11 |
| AFC Women's Asian Cup runner-up | 1 | 18 |
| NM Cupen Women runner-up | 1 | 17 |
| Kvindeliga winner | 1 | 11/12 |
| Women's Cup winner | 1 | 11/12 |
| AFC Women's Asian Cup winner | 1 | 10 |