
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2010 | Kumiyama High School | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2016 | Vissel Kobe | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Slask Wroclaw | SK Beveren | 0.275M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2018 | SK Beveren | Anderlecht | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2019 | Anderlecht | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | RC Sporting Charleroi | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Anderlecht | RC Sporting Charleroi | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2024 | RC Sporting Charleroi | Vissel Kobe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 10:00 | Pohang Steelers | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-05-2024 14:00 | RWDM Brussels | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-04-2024 18:45 | KAS Eupen | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-04-2024 14:00 | KV Kortrijk | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-02-2024 17:15 | KV Kortrijk | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-01-2024 17:45 | RC Sporting Charleroi | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-01-2024 19:45 | RC Sporting Charleroi | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-01-2024 12:30 | Royal Antwerp | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-12-2023 19:45 | RC Sporting Charleroi | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-12-2023 17:15 | Sint-Truidense | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese cup winner | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |