
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Viktoria Plzen U17 | Viktoria Plzen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Viktoria Plzen U19 | Viktoria Plzen B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Viktoria Plzen B | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2011 | FC Viktoria Plzen | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | FK Banik Sokolov | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2013 | FC Viktoria Plzen | SC Freiburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2015 | SC Freiburg | Hertha Berlin | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2022 | Hertha Berlin | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-11-2025 14:00 | Hradec Kralove | Baumit Jablonec | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2025 12:00 | MFK Karvina | Hradec Kralove | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-11-2025 14:00 | Hradec Kralove | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2025 14:30 | Bohemians 1905 | Hradec Kralove | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Hradec Kralove | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 11:00 | Banik Ostrava | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2025 13:30 | FC Viktoria Plzen | Hradec Kralove | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-09-2025 16:00 | Hradec Kralove | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 13:00 | Tescoma Zlin | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2025 13:00 | Hradec Kralove | Sigma Olomouc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 3 | 21 16 12 |
| Europa League participant | 4 | 17/18 13/14 12/13 11/12 |
| Footballer of the Year | 1 | 17 |
| Czech champion | 2 | 12/13 10/11 |
| Champions League participant | 1 | 11/12 |