
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-08-2010 | Sander IL | Kongsvinger | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Kongsvinger | Molde | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2016 | Molde | Galatasaray | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2021 | Galatasaray | Molde | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Sarpsborg 08 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-10-2025 16:00 | Kristiansund BK | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-09-2025 17:15 | Molde | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 17:15 | Viking | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 15:00 | KFUM Oslo | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-08-2025 14:00 | Molde | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-08-2025 15:00 | Molde | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-07-2025 14:00 | Molde | Stromsgodset | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 15:00 | Molde | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 16:00 | Molde | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 7 | 23/24 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Norwegian cup winner | 4 | 23 21 14 13 |
| Norwegian champion | 3 | 22 14 12 |
| Turkish Super Cup winner | 2 | 19/20 16/17 |
| Turkish champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Turkish cup winner | 2 | 18/19 15/16 |
| Champions League participant | 3 | 18/19 15/16 13/14 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |