
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Chikhura Sachkhere | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2014 | Gagra Tbilisi | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2014 | Merani Martvili | Samtredia | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Samtredia | Merani Martvili | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Merani Martvili | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dinamo Tbilisi | Dila Gori | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Dila Gori | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Dinamo Tbilisi | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Dila Gori | Free player | - | Giải phóng |
| 07-06-2020 | Free player | Chikhura Sachkhere | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | Chikhura Sachkhere | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Merani Martvili | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2024 | Dinamo Batumi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Metalurgi Rustavi | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 1 | 22/23 |
| Georgian cup winner | 1 | 15/16 |