
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | AE Moschatou | PAO Rouf | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | PAO Rouf | AO Glyfadas | - | Cho thuê |
| 31-05-2011 | AO Glyfadas | PAO Rouf | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2012 | PAO Rouf | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Apollon Smirnis | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2014 | Aris Thessaloniki | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Pas Giannina | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | KVC Westerlo | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Asteras Aktor | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Pogon Szczecin | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Anorthosis Famagusta FC | Free player | - | Giải phóng |
| 05-01-2022 | Free player | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-10-2022 | Olympiakos Nicosia FC | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2023 | Kitchee | Diagoras Rodou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cypriot cup winner | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 12/13 |