
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Darlington FC U18 | Darlington FC (- 2012) | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2010 | Darlington FC (- 2012) | Workington AFC | - | Cho thuê |
| 31-10-2010 | Workington AFC | Darlington FC (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2011 | Darlington FC (- 2012) | Charlton Athletic | 0.075M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2012 | Charlton Athletic | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
| 11-03-2012 | Accrington Stanley | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-11-2012 | Charlton Athletic | Newport County | - | Cho thuê |
| 10-01-2013 | Newport County | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-03-2013 | Charlton Athletic | Colchester United | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Colchester United | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2013 | Charlton Athletic | AFC Wimbledon | - | Cho thuê |
| 31-12-2013 | AFC Wimbledon | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2014 | Charlton Athletic | Swindon Town | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2015 | Swindon Town | Barnsley | - | Cho thuê |
| 03-01-2016 | Barnsley | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Swindon Town | Portsmouth | - | Cho thuê |
| 02-05-2016 | Portsmouth | Swindon Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Swindon Town | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Portsmouth | Northampton Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Northampton Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Portsmouth | Bury | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | Bury | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Rotherham United | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Watford | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-11-2025 20:00 | Preston North End | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 12:30 | Millwall | Preston North End | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 19:45 | Preston North End | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Southampton | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 24-10-2025 19:00 | Preston North End | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Preston North End | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | West Bromwich Albion | Preston North End | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Preston North End | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 21/22 |
| Second highest goal scorer | 1 | 21/22 |
| English 4th tier champion | 1 | 16/17 |