
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-08-2004 | IF Skjold Birkeröd youth | Bröndby IF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Bröndby IF Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Brondby IFU17 | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2015 | Chelsea | Borussia Monchengladbach | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Borussia Monchengladbach | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2022 | Chelsea | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-12-2025 20:00 | FC Barcelona | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 15:15 | FC Barcelona | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Chelsea | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Scotland | Denmark | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Denmark | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 20:00 | RC Celta | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 14:15 | FC Barcelona | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Denmark | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | FC Barcelona | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 16:30 | FC Barcelona | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish cup winner | 1 | 24/25 |
| Spanish champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 8 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 15/16 |
| Footballer of the Year | 1 | 23 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 18/19 16/17 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| Champions League Winner | 1 | 20/21 |
| Europa League Winner | 1 | 18/19 |
| FA Cup Winner | 1 | 18 |
| English League Cup winner | 1 | 15 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Best young player | 1 | 15 |
| UEFA Youth League Winner | 1 | 14/15 |
| U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 13/14 |