
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | Genoa Youth | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2012 | Genoa | Modena | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Modena | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Genoa | Juventus | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | Juventus | Genoa | - | Cho thuê |
| 01-02-2015 | Genoa | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2018 | Juventus | Sporting CP | - | Cho thuê |
| 22-01-2019 | Sporting CP | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2019 | Juventus | Genoa | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Genoa | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Juventus | Genoa | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2021 | Genoa | Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Verona | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Genoa | - | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | Genoa | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Karagumruk | Catania FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 03-08-2024 16:00 | Carrarese | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 25-05-2024 18:30 | Avellino | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 10-03-2024 15:45 | Catania FC | Potenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 06-03-2024 17:30 | Avellino | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 03-03-2024 13:00 | Catania FC | Guidonia Montecelio 1937 FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 24-02-2024 15:15 | Taranto Sport | Catania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 11-02-2024 15:15 | Catania FC | US Casertana 1908 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-12-2023 10:30 | Antalyaspor | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 05-12-2023 10:00 | Karagumruk | Derincespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 23/24 |
| Italian cup winner | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Italian champion | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Champions League participant | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 10/11 |