
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Pirin Blagoevgrad U19 | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Pirin Blagoevgrad | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CSKA Sofia | Botev Plovdiv | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2014 | Botev Plovdiv | Beroe Stara Zagora | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Beroe Stara Zagora | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | Pirin Blagoevgrad | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2020 | Levski Sofia | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Olympiakos Nicosia FC | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2023 | Pirin Blagoevgrad | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Lokomotiv Sofia | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 04-03-2024 13:00 | Arda | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 17-02-2024 15:00 | Pirin Blagoevgrad | Levski Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 11-12-2023 13:00 | Lokomotiv Plovdiv | Pirin Blagoevgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 03-12-2023 10:45 | Pirin Blagoevgrad | Lokomotiv Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 19/20 18/19 11/12 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 18 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 11/12 |