
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2018 | CA Boca Juniors II | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Boca Juniors | Borussia Dortmund | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-07-2020 | Borussia Dortmund | Marseille | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Marseille | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2021 | Borussia Dortmund | Marseille | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 29-11-2025 20:05 | Marseille | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Marseille | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-11-2025 19:45 | OGC Nice | Marseille | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2025 19:05 | RC Lens | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Sporting CP | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 18-10-2025 19:05 | Marseille | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 00:00 | Puerto Rico | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 11-10-2025 00:00 | Argentina | Venezuela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-10-2025 15:00 | Metz | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-09-2025 18:45 | RC Strasbourg Alsace | Marseille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Champions League participant | 4 | 22/23 20/21 19/20 18/19 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |