
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Akademia CSKA Moscow | CSKA Moscow (R) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | CSKA Moscow (R) | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Anzhi Makhachkala | Ural Yekaterinburg | - | Cho thuê |
| 14-08-2013 | Ural Yekaterinburg | Anzhi Makhachkala | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Anzhi Makhachkala | Krylya Sovetov | - | Cho thuê |
| 20-04-2015 | Krylya Sovetov | Anzhi Makhachkala | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Anzhi Makhachkala | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Slavia Sofia | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2018 | Yenisey Krasnoyarsk | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | Cracovia Krakow | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | NK Inker | Mezokovesd Zsory FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2021 | Mezokovesd Zsory FC | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 21-04-2022 | Istra 1961 Pula | FK Aktobe Lento | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | FK Aktobe Lento | Istra 1961 Pula | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2023 | Istra 1961 Pula | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Sogdiana Jizak | FK Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-11-2025 14:30 | Dynamo Moscow | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2025 14:30 | Dynamo Makhachkala | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-09-2025 16:30 | Dynamo Makhachkala | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 12-09-2025 16:00 | Rubin Kazan | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 27-08-2025 17:45 | FK Rostov | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-08-2025 17:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 12-08-2025 17:45 | Spartak Moscow | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-07-2025 14:30 | Gazovik Orenburg | Dynamo Makhachkala | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-07-2025 17:30 | Spartak Moscow | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-05-2025 13:30 | Dynamo Makhachkala | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 15 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 10/11 |
| Champions League participant | 1 | 11/12 |