
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-09-2009 | Inverness Caledonian Thistle FC U17 | Dundee United FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Dundee United FC U20 | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Dundee United | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Celtic FC | Southampton | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2024 | Southampton | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Vancouver Whitecaps | Sheffield Wednesday | 0.58M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 03-12-2025 19:45 | Aberdeen | Saint Mirren | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2025 15:00 | Livingston | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Aberdeen | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2025 15:00 | Aberdeen | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2025 15:00 | Aberdeen | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | AEK Larnaca | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-10-2025 19:45 | Kilmarnock | Aberdeen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-10-2025 14:30 | Aberdeen | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | AEK Athens | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Saint Mirren | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Canadian Cup Winner | 1 | 24 |
| Scottish champion | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Scottish cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Scottish league cup winner | 2 | 17/18 16/17 |
| Champions League participant | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 3 | 15/16 14/15 12/13 |
| Best young player | 1 | 13 |