
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | CD Fútbol Peña León | La Bañeza FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | La Bañeza FC | CD Numancia B | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CD Numancia B | Union Langreo | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Union Langreo | Sporting Atlético | Free | Ký hợp đồng |
| 23-07-2018 | Sporting Atlético | Elche | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2018 | Sporting Gijón B | Elche CF Ilicitano | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2018 | Elche | Mirandes | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Mirandes | Elche | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-10-2020 | Elche | Burgos CF | Free | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | Burgos CF | Cultural Leonesa | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | Cultural Leonesa | Real Aviles | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Real Aviles | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:00 | Caudal | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 16:00 | Pontevedra | Real Aviles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 16:00 | Real Aviles | Coruxo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 24-02-2024 16:00 | CD Guijuelo | Real Aviles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 16:00 | Real Aviles | CD Cayon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-02-2024 17:00 | Real Aviles | Real Valladol B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 16:00 | Gimnastica Torrelavega | Real Aviles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 21-01-2024 16:00 | Real Aviles | Racing Villalbes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 11:00 | CD Covadonga | Real Aviles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 11:00 | Real Aviles | Arandina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| Winner Copa RFEF | 1 | 18/19 |